Có 2 kết quả:

急性肠炎 jí xìng cháng yán ㄐㄧˊ ㄒㄧㄥˋ ㄔㄤˊ ㄧㄢˊ急性腸炎 jí xìng cháng yán ㄐㄧˊ ㄒㄧㄥˋ ㄔㄤˊ ㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

acute enteritis

Từ điển Trung-Anh

acute enteritis